Trang chủ5531 • TPE
add
Shining Building Business Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,10 NT$ - 11,95 NT$
Phạm vi một năm
9,01 NT$ - 14,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 T TWD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 531,22% |
Chi phí hoạt động | 277,19 Tr | -24,05% |
Thu nhập ròng | 378,67 Tr | 1.152,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,13 | 266,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 537,78 Tr | 447,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,00 Tr | 87,27% |
Tổng tài sản | 43,11 T | 5,00% |
Tổng nợ | 32,57 T | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 977,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,67 Tr | 1.152,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | 693,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,81 Tr | -160,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -1.227,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,38 Tr | 148,51% |
Dòng tiền tự do | 1,89 T | 18.009,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
156