Trang chủ5531 • TPE
add
Shining Building Business Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 NT$
Phạm vi một năm
9,01 NT$ - 12,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T TWD
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,55 Tr | -26,81% |
Chi phí hoạt động | 243,44 Tr | -11,91% |
Thu nhập ròng | -262,67 Tr | 13,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -210,89 | -18,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,32 Tr | 10,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,67 Tr | 25,86% |
Tổng tài sản | 43,63 T | — |
Tổng nợ | 33,31 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 977,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,67 Tr | 13,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,96 Tr | 94,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,96 Tr | 40,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,67 Tr | -75,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,33 Tr | -51,50% |
Dòng tiền tự do | -146,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
156