Trang chủ5536 • TYO
add
Kyobashi Art Residence Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 ¥
Phạm vi một năm
352,00 ¥ - 352,00 ¥
Tỷ số P/E
2,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 40,12% |
Chi phí hoạt động | 192,00 Tr | 30,61% |
Thu nhập ròng | 88,50 Tr | 0,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -28,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,50 Tr | 15,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 19,52% |
Tổng tài sản | 10,59 T | 22,58% |
Tổng nợ | 8,81 T | 19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,50 Tr | 0,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -502,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 495,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 116,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
20