Trang chủ5541 • TYO
add
Pacific Metals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.517,00 ¥ - 1.557,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.588,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,95 T JPY
Số lượng trung bình
134,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | 13,53% |
Chi phí hoạt động | 570,00 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | -2,18 T | -108,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,62 | -83,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 T | -21,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,96 T | 32,76% |
Tổng tài sản | 72,46 T | -5,04% |
Tổng nợ | 4,89 T | -21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 T | -108,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Pacific Metals Co Ltd. is a Japanese company. It is listed on the Nikkei 225. The company manufactures and sells ferronickel products. Through its four subsidiaries and seven associate companies, Pacific Metals engages in the complete production cycle from refining ore, to product creation, to sales, to energy production and waste recycling. In 2015, a comparison of Pacific Metals with three other Asian metal producers yielded evidence of a stable production model with sales for the quarter ended in March 2015 reported at ¥61.23 billion as compared to 2010 sales of ¥58.49 billion. The data represents overall sales, as the electrical segment showed a decrease in sales over the same period of ¥1.36 billion. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
459