Trang chủ5546 • TPE
add
Yonggu Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,60 NT$ - 30,05 NT$
Phạm vi một năm
25,10 NT$ - 32,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T TWD
Số lượng trung bình
6,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,14 Tr | -32,87% |
Chi phí hoạt động | 57,13 Tr | -37,26% |
Thu nhập ròng | -75,85 Tr | -718,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,28 | -1.021,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,41 Tr | -195,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,92 Tr | -57,80% |
Tổng tài sản | 5,26 T | -17,43% |
Tổng nợ | 3,06 T | -22,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,85 Tr | -718,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,99 Tr | -250,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,93 Tr | 67,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,37 Tr | 21,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,10 Tr | -135,58% |
Dòng tiền tự do | -53,80 Tr | -1.802,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
225