Trang chủ5570 • TYO
add
Jenoba Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
714,00 ¥ - 729,00 ¥
Phạm vi một năm
543,00 ¥ - 888,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 T JPY
Số lượng trung bình
18,43 N
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,00 Tr | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | 2,41% |
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | 17,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,81 | 8,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,50 Tr | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -11,31% |
Tổng tài sản | 3,40 T | -7,65% |
Tổng nợ | 391,00 Tr | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | 17,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
17