Trang chủ5571 • TYO
add
Excite Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
965,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
943,00 ¥ - 963,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 1.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T JPY
Số lượng trung bình
5,14 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 935,00 Tr | 20,96% |
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | 25,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 12,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,50 Tr | 13,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -26,79% |
Tổng tài sản | 5,78 T | -3,56% |
Tổng nợ | 2,33 T | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | 25,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
177