Trang chủ5571 • TYO
add
Excite Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.160,00 ¥ - 1.192,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 1.434,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T JPY
Số lượng trung bình
14,64 N
Tỷ số P/E
32,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 24,79% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 68,02% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -79,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -83,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,00 Tr | -23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 3.200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 6,52% |
Tổng tài sản | 10,34 T | 64,34% |
Tổng nợ | 6,71 T | 151,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -79,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
177