Trang chủ5572 • TYO
add
Ridge-i Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.612,00 ¥ - 2.660,00 ¥
Phạm vi một năm
1.800,00 ¥ - 3.605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,26 T JPY
Số lượng trung bình
111,61 N
Tỷ số P/E
74,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 546,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 260,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 61,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | — |
Tổng tài sản | 2,85 T | — |
Tổng nợ | 389,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2016
Trang web
Nhân viên
74