Trang chủ5572 • TYO
add
Ridge-i Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.383,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.385,00 ¥ - 2.460,00 ¥
Phạm vi một năm
1.565,00 ¥ - 3.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T JPY
Số lượng trung bình
47,59 N
Tỷ số P/E
51,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 719,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 263,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | — |
Tổng tài sản | 3,08 T | — |
Tổng nợ | 491,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2016
Trang web
Nhân viên
41