Trang chủ5573 • TYO
add
Doraku Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.682,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Tỷ số P/E
19,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 847,00 Tr | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 299,00 Tr | 11,78% |
Thu nhập ròng | -21,50 Tr | -458,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | -434,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,00 Tr | -125,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,00 Tr | 15,31% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 17,05% |
Tổng nợ | 959,00 Tr | 33,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,50 Tr | -458,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,00 Tr | -22,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,50 Tr | 50,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,50 Tr | 243,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,00 Tr | 237,93% |
Dòng tiền tự do | -30,69 Tr | 40,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
316