Trang chủ5574 • TYO
add
ABEJA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.886,00 ¥ - 2.287,00 ¥
Phạm vi một năm
1.527,00 ¥ - 6.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,49 T JPY
Số lượng trung bình
107,87 N
Tỷ số P/E
93,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,00 Tr | 17,61% |
Chi phí hoạt động | 392,00 Tr | 8,29% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 80,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 53,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -11,11% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 10,80% |
Tổng nợ | 428,00 Tr | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 80,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
125