Trang chủ5575 • TYO
add
Globee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
978,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
993,00 ¥ - 1.068,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.704,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T JPY
Số lượng trung bình
11,69 N
Tỷ số P/E
19,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,00 Tr | 31,02% |
Chi phí hoạt động | 74,00 Tr | 13,85% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 55,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,40 | 18,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,00 Tr | 53,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 66,99% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 56,48% |
Tổng nợ | 1,03 T | 56,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 55,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
39