Trang chủ5576 • TYO
add
O.B.System Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.353,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.323,00 ¥ - 2.325,00 ¥
Phạm vi một năm
1.818,00 ¥ - 2.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T JPY
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 192,00 Tr | 32,41% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -10,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -18,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,50 Tr | -13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -27,29% |
Tổng tài sản | 6,40 T | 16,79% |
Tổng nợ | 1,30 T | 43,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -10,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1972
Trang web
Nhân viên
448