Trang chủ5577 • TYO
add
Aidemy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
706,00 ¥ - 743,00 ¥
Phạm vi một năm
705,00 ¥ - 2.609,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T JPY
Số lượng trung bình
20,67 N
Tỷ số P/E
500,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,00 Tr | -11,45% |
Chi phí hoạt động | 315,00 Tr | 13,31% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -118,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 | -121,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,00 Tr | -80,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 218,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 1,60% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 20,75% |
Tổng nợ | 873,00 Tr | 43,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -118,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
123