Trang chủ5578 • TYO
add
AR Advanced Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ¥ - 1.655,00 ¥
Phạm vi một năm
1.096,00 ¥ - 2.999,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T JPY
Số lượng trung bình
52,62 N
Tỷ số P/E
21,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 585,00 Tr | 6,17% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 44,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 40,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,25 Tr | 3,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -2,35% |
Tổng tài sản | 4,75 T | 6,27% |
Tổng nợ | 2,78 T | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 44,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
600