Trang chủ5582 • TYO
add
GRID Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.860,00 ¥ - 3.060,00 ¥
Phạm vi một năm
1.280,00 ¥ - 4.155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,12 T JPY
Số lượng trung bình
16,26 N
Tỷ số P/E
29,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,00 Tr | 51,70% |
Chi phí hoạt động | 253,00 Tr | 18,78% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 95,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,96 | 28,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,75 Tr | 126,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 10,80% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 12,13% |
Tổng nợ | 307,00 Tr | -22,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 95,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 2009
Nhân viên
97