Trang chủ5588 • TYO
add
Fast Accounting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
994,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
990,00 ¥ - 1.034,00 ¥
Phạm vi một năm
990,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T JPY
Số lượng trung bình
31,42 N
Tỷ số P/E
25,03
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 597,00 Tr | 32,37% |
Chi phí hoạt động | 319,00 Tr | 27,09% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 35,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | 2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,00 Tr | 88,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 20,06% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 48,02% |
Tổng nợ | 1,13 T | 40,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 35,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
71