Trang chủ5589 • TYO
add
Auto Server Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.761,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.750,00 ¥ - 1.754,00 ¥
Phạm vi một năm
1.603,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,51 T JPY
Số lượng trung bình
5,16 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 458,00 Tr | -7,03% |
Thu nhập ròng | 231,08 Tr | 18,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,04 | 19,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,34 Tr | 10,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 0,12% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 1,96% |
Tổng nợ | 520,71 Tr | -26,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,08 Tr | 18,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,60 Tr | 33,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,11 Tr | 76,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,13 Tr | -233,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,29 Tr | -98,46% |
Dòng tiền tự do | 277,46 Tr | 31,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
117