Trang chủ5589 • TYO
add
Auto Server Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.548,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.529,00 ¥ - 2.549,00 ¥
Phạm vi một năm
1.705,00 ¥ - 2.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,24 T JPY
Số lượng trung bình
3,79 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 600,95 Tr | 14,25% |
Thu nhập ròng | 337,39 Tr | -16,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,54 | -19,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,20 Tr | -13,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,47 T | — |
Tổng tài sản | 21,59 T | — |
Tổng nợ | 9,31 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,39 Tr | -16,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
112