Trang chủ558 • SGX
add
UMS Integration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
973,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,69 Tr
Tỷ số P/E
23,44
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,25 Tr | -8,76% |
Chi phí hoạt động | 19,58 Tr | 0,11% |
Thu nhập ròng | 10,46 Tr | 0,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,65 | 10,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,78 Tr | 5,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,21 Tr | -49,32% |
Tổng tài sản | 527,31 Tr | 3,48% |
Tổng nợ | 72,16 Tr | 11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,46 Tr | 0,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | -89,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,33 Tr | -68,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,50 Tr | 19,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,94 Tr | -833,94% |
Dòng tiền tự do | -10,82 Tr | -444,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
592