Trang chủ5592 • TYO
add
Kusurinomadoguchi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.095,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.010,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Phạm vi một năm
1.002,00 ¥ - 3.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,23 T JPY
Số lượng trung bình
114,79 N
Tỷ số P/E
16,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -1,92% |
Thu nhập ròng | 472,00 Tr | 214,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,98 | 178,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 724,75 Tr | 37,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -128,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -85,24% |
Tổng tài sản | 12,16 T | -47,31% |
Tổng nợ | 3,64 T | -78,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,00 Tr | 214,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
505