Trang chủ5597 • TYO
add
Blue Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.264,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.268,00 ¥ - 1.305,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 3.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T JPY
Số lượng trung bình
105,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 248,00 Tr | -6,77% |
Chi phí hoạt động | 259,00 Tr | 19,35% |
Thu nhập ròng | -170,00 Tr | -54,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,55 | -65,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,00 Tr | -49,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,00 Tr | -46,33% |
Tổng tài sản | 834,00 Tr | -35,35% |
Tổng nợ | 628,00 Tr | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,00 Tr | -54,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
71