Trang chủ5603 • TYO
add
Kogi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.117,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.111,00 ¥ - 1.117,00 ¥
Phạm vi một năm
949,00 ¥ - 1.397,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T JPY
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
4,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 T | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 810,00 Tr | 6,16% |
Thu nhập ròng | 120,00 Tr | -21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -23,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 550,75 Tr | -9,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | 19,86% |
Tổng tài sản | 33,71 T | -4,35% |
Tổng nợ | 15,67 T | -14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,00 Tr | -21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1916
Trang web
Nhân viên
743