Trang chủ5607 • TPE
add
Farglory Free Trade Zone Inv Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,80 NT$ - 49,00 NT$
Phạm vi một năm
28,92 NT$ - 53,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,97 T TWD
Số lượng trung bình
435,56 N
Tỷ số P/E
18,90
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 23,17% |
Chi phí hoạt động | 130,86 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | 304,11 Tr | 30,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,55 | 5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 660,63 Tr | 31,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,02 Tr | -25,39% |
Tổng tài sản | 27,23 T | 1,41% |
Tổng nợ | 16,42 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,11 Tr | 30,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 628,80 Tr | 45,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,68 Tr | 80,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,12 Tr | -224,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,00 Tr | 687,57% |
Dòng tiền tự do | -64,93 Tr | -140,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
652