Trang chủ5609 • TYO
add
Nippon Chuzo KK
Giá đóng cửa hôm trước
898,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
903,00 ¥ - 906,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T JPY
Số lượng trung bình
7,30 N
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -8,34% |
Chi phí hoạt động | 408,00 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 138,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 141,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,50 Tr | 37,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -25,74% |
Tổng tài sản | 22,99 T | -3,19% |
Tổng nợ | 11,24 T | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 138,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1920
Trang web
Nhân viên
294