Trang chủ5621 • TYO
add
Human Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.095,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.115,00 ¥ - 2.232,00 ¥
Phạm vi một năm
723,00 ¥ - 2.232,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,75 T JPY
Số lượng trung bình
95,07 N
Tỷ số P/E
31,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 984,00 Tr | 18,13% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -103,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | -103,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,50 Tr | -65,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 110,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | 19,55% |
Tổng tài sản | 5,89 T | 20,46% |
Tổng nợ | 1,46 T | 46,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -103,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
306