Trang chủ5621 • TYO
add
Human Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.318,00 ¥ - 2.373,00 ¥
Phạm vi một năm
1.118,00 ¥ - 2.683,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,53 T JPY
Số lượng trung bình
49,80 N
Tỷ số P/E
30,79
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 22,77% |
Chi phí hoạt động | 829,00 Tr | 14,98% |
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | 36,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,12 | 10,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 410,50 Tr | 40,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | 13,52% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 15,20% |
Tổng nợ | 1,20 T | 23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | 36,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
318