Trang chủ5697 • TYO
add
Sanyu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
626,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
635,00 ¥ - 639,00 ¥
Phạm vi một năm
431,00 ¥ - 713,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T JPY
Số lượng trung bình
13,21 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,37 T | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 661,00 Tr | 3,12% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | 155,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 135,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,25 Tr | 57,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 31,08% |
Tổng tài sản | 19,52 T | 3,49% |
Tổng nợ | 8,97 T | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | 155,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 1957
Trang web
Nhân viên
301