Trang chủ5698 • TYO
add
Envipro Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
512,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
519,00 ¥ - 528,00 ¥
Phạm vi một năm
361,00 ¥ - 560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,83 T JPY
Số lượng trung bình
78,15 N
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,30 T | -15,97% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | -4,58% |
Thu nhập ròng | 153,18 Tr | 134,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | 141,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,20 Tr | -34,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 T | 1,33% |
Tổng tài sản | 31,30 T | -7,36% |
Tổng nợ | 13,99 T | -16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,18 Tr | 134,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
632