Trang chủ5699 • TYO
add
Ibokin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.327,00 ¥ - 1.345,00 ¥
Phạm vi một năm
895,00 ¥ - 1.418,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T JPY
Số lượng trung bình
9,49 N
Tỷ số P/E
6,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 262,00 Tr | 6,07% |
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | 105,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 | 103,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,75 Tr | 48,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 7,71% |
Tổng tài sản | 6,54 T | 12,98% |
Tổng nợ | 1,82 T | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | 105,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
163