Trang chủ5702 • TYO
add
Daiki Aluminium Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
955,00 ¥ - 962,00 ¥
Phạm vi một năm
804,00 ¥ - 1.313,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,84 T JPY
Số lượng trung bình
91,80 N
Tỷ số P/E
55,72
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,67 T | 42,58% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 34,37% |
Thu nhập ròng | -775,00 Tr | -196,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | -167,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -248,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 T | 15,08% |
Tổng tài sản | 163,30 T | 17,75% |
Tổng nợ | 89,58 T | 34,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,00 Tr | -196,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1948
Trang web
Nhân viên
1.265