Trang chủ5706 • TYO
add
Mitsui Kinzoku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.985,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17.905,00 ¥ - 18.465,00 ¥
Phạm vi một năm
3.255,00 ¥ - 21.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT JPY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
22,48
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
8031
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 195,27 T | 9,55% |
Chi phí hoạt động | 19,89 T | 9,50% |
Thu nhập ròng | 25,02 T | 67,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,81 | 52,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,16 T | 58,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,95 T | 2,24% |
Tổng tài sản | 663,48 T | 3,76% |
Tổng nợ | 310,01 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,02 T | 67,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1950
Trang web
Nhân viên
12.097