Trang chủ57QA • FRA
add
Boombit SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 €
Mức chênh lệch một ngày
1,19 € - 1,19 €
Phạm vi một năm
1,19 € - 1,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
79,11 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,20 Tr | -14,89% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | -38,80% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -53,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | -44,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | -32,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,06 Tr | -11,33% |
Tổng tài sản | 117,27 Tr | -13,12% |
Tổng nợ | 42,94 Tr | -19,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -53,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,50 Tr | 12,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,46 Tr | 15,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 N | 99,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,00 N | 101,42% |
Dòng tiền tự do | -95,75 N | 98,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
241