Trang chủ5801 • TYO
add
Furukawa Electric
Giá đóng cửa hôm trước
5.527,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.485,00 ¥ - 5.842,00 ¥
Phạm vi một năm
2.920,00 ¥ - 8.304,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
411,00 T JPY
Số lượng trung bình
4,79 Tr
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,65 T | 18,86% |
Chi phí hoạt động | 39,20 T | 4,98% |
Thu nhập ròng | 5,17 T | 317,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 282,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,59 T | 70,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,48 T | 12,16% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | 4,83% |
Tổng nợ | 652,21 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,17 T | 317,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52.757