Trang chủ5801 • TYO
add
Furukawa Electric
Giá đóng cửa hôm trước
9.813,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.611,00 ¥ - 9.845,00 ¥
Phạm vi một năm
3.647,00 ¥ - 11.695,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
686,03 T JPY
Số lượng trung bình
7,82 Tr
Tỷ số P/E
19,54
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 316,94 T | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 42,37 T | 12,55% |
Thu nhập ròng | 7,79 T | 19,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 11,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,39 T | -11,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,61 T | 28,70% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 5,75% |
Tổng nợ | 646,97 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,79 T | 19,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51.167