Trang chủ5802 • TYO
add
Sumitomo Electric Industries
Giá đóng cửa hôm trước
2.919,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.871,00 ¥ - 2.932,00 ¥
Phạm vi một năm
1.620,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 NT JPY
Số lượng trung bình
3,68 Tr
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 NT | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 141,98 T | -3,18% |
Thu nhập ròng | 80,09 T | 10,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,36 T | 27,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,90 T | 9,70% |
Tổng tài sản | 4,44 NT | 1,75% |
Tổng nợ | 1,91 NT | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,09 T | 10,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1897
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
293.266