Trang chủ5805 • TYO
add
SWCC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.490,00 ¥ - 7.880,00 ¥
Phạm vi một năm
3.040,00 ¥ - 8.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
233,67 T JPY
Số lượng trung bình
362,61 N
Tỷ số P/E
24,56
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,44 T | 20,84% |
Chi phí hoạt động | 4,22 T | 8,55% |
Thu nhập ròng | 650,00 Tr | -69,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -74,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,51 T | 73,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,37 T | 56,07% |
Tổng tài sản | 166,21 T | 9,49% |
Tổng nợ | 85,89 T | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 650,00 Tr | -69,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.054