Trang chủ5820 • TYO
add
Mitsuboshi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
703,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
708,00 ¥ - 712,00 ¥
Phạm vi một năm
668,00 ¥ - 1.934,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T JPY
Số lượng trung bình
6,95 N
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | -0,56% |
Chi phí hoạt động | 443,00 Tr | 6,49% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | -500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | -528,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,25 Tr | -47,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 21,08% |
Tổng tài sản | 12,70 T | -0,05% |
Tổng nợ | 6,09 T | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | -500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
318