Trang chủ5830 • TYO
add
Iyogin Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.567,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.576,00 ¥ - 1.595,00 ¥
Phạm vi một năm
1.088,00 ¥ - 1.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
498,79 T JPY
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,30 T | 130,10% |
Chi phí hoạt động | 50,27 T | 150,39% |
Thu nhập ròng | 16,24 T | 97,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 NT | -23,01% |
Tổng tài sản | 9,36 NT | 4,29% |
Tổng nợ | 8,51 NT | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,24 T | 97,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
3.097