Trang chủ5842 • TYO
add
Integral Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.100,00 ¥ - 4.195,00 ¥
Phạm vi một năm
2.585,00 ¥ - 5.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
144,62 T JPY
Số lượng trung bình
129,13 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,70 T | 566,84% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | — |
Thu nhập ròng | 4,61 T | 3.077,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,83 | 376,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 T | 2.196,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,87 T | 23,18% |
Tổng tài sản | 65,97 T | 28,65% |
Tổng nợ | 17,14 T | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 T | 3.077,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,33 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -797,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,44 T | — |
Dòng tiền tự do | 5,28 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
71