Trang chủ5843 • TYO
add
Nippon Insure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.625,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.636,00 ¥ - 2.697,00 ¥
Phạm vi một năm
1.169,00 ¥ - 3.485,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T JPY
Số lượng trung bình
25,75 N
Tỷ số P/E
14,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 996,00 Tr | 18,29% |
Chi phí hoạt động | 432,00 Tr | 7,46% |
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 289,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | 229,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,75 Tr | 290,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | 12,15% |
Tổng tài sản | 5,34 T | 16,02% |
Tổng nợ | 2,84 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 289,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
107