Trang chủ5856 • TYO
add
Life Intelligent Enterprise HoldngsCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ¥ - 31,00 ¥
Phạm vi một năm
27,00 ¥ - 77,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T JPY
Số lượng trung bình
678,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 502,00 Tr | -26,39% |
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | -105,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,43 | -105,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,50 Tr | 66,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -39,95% |
Tổng tài sản | 4,73 T | -31,41% |
Tổng nợ | 2,24 T | -27,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | -105,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
136