Trang chủ5856 • TYO
add
Life Intelligent Enterprise HoldngsCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,00 ¥ - 35,00 ¥
Phạm vi một năm
25,00 ¥ - 58,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T JPY
Số lượng trung bình
176,58 N
Tỷ số P/E
3,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -65,98% |
Chi phí hoạt động | 682,00 Tr | -23,97% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | 1.143,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 165,52 | 3.553,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -638,50 Tr | -332,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 59,69% |
Tổng tài sản | 6,89 T | 3,97% |
Tổng nợ | 3,11 T | -13,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | 1.143,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
179