Trang chủ5867 • TYO
add
Es Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.099,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 ¥ - 1.112,00 ¥
Phạm vi một năm
865,00 ¥ - 1.188,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T JPY
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,00 Tr | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 255,00 Tr | 1,19% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 14,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | 3,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,50 Tr | 34,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 2,01% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -0,53% |
Tổng nợ | 548,00 Tr | -27,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 14,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
231