Trang chủ5868 • TYO
add
Rococo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
750,00 ¥ - 775,00 ¥
Phạm vi một năm
680,00 ¥ - 1.488,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T JPY
Số lượng trung bình
11,00 N
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | — |
Chi phí hoạt động | 558,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | — |
Tổng tài sản | 4,06 T | — |
Tổng nợ | 1,44 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
642