Trang chủ5871 • TPE
add
Chailease
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
122,00 NT$ - 124,00 NT$
Phạm vi một năm
94,30 NT$ - 167,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
221,70 T TWD
Số lượng trung bình
11,72 Tr
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
ORCL
13,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,72 T | -4,90% |
Chi phí hoạt động | 3,37 T | 10,07% |
Thu nhập ròng | 5,51 T | -5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,41 | -0,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,28 | -6,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,48 T | 11,66% |
Tổng tài sản | 994,47 T | 3,36% |
Tổng nợ | 801,61 T | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 T | -5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,16 T | 81,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 T | 13,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,11 Tr | 678,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,16 T | 344,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
9.887