Trang chủ5871 • TPE
add
Chailease
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
105,00 NT$ - 106,50 NT$
Phạm vi một năm
92,45 NT$ - 154,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
194,85 T TWD
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,90 T | -6,37% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 5,64% |
Thu nhập ròng | 4,99 T | -22,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,50 | -16,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,58 | -25,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,17 T | -11,10% |
Tổng tài sản | 945,62 T | -2,83% |
Tổng nợ | 769,98 T | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 T | -22,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 T | -112,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 T | 30,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,94 Tr | 74,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,67 T | -237,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
9.887