Trang chủ5871 • TYO
add
Solize Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.415,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.421,00 ¥ - 1.467,00 ¥
Phạm vi một năm
1.292,00 ¥ - 2.153,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 T JPY
Số lượng trung bình
9,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,52 T | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 26,15% |
Thu nhập ròng | -102,00 Tr | -206,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | -192,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,75 Tr | -144,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | -36,58% |
Tổng tài sản | 14,89 T | 4,79% |
Tổng nợ | 3,98 T | 33,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,00 Tr | -206,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
2.543