Trang chủ5887 • TYO
add
Kokyo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Tỷ số P/E
4,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 530,00 Tr | 50,14% |
Chi phí hoạt động | 146,00 Tr | 37,09% |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 375,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 282,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,00 Tr | 383,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,00 Tr | 275,63% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 113,02% |
Tổng nợ | 798,00 Tr | 205,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 375,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,50 Tr | 165,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,50 Tr | -952,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,00 Tr | 3.960,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,00 Tr | 682,35% |
Dòng tiền tự do | 16,00 Tr | 268,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
23