Trang chủ5888 • TYO
add
Daiwa Cycle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.300,00 ¥ - 3.365,00 ¥
Phạm vi một năm
3.050,00 ¥ - 4.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T JPY
Số lượng trung bình
13,15 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,84 T | 14,11% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 15,05% |
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | 11,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -2,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,50 Tr | 9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 13,40% |
Tổng tài sản | 9,10 T | 15,11% |
Tổng nợ | 3,18 T | 14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | 11,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
698