Trang chủ5892 • TYO
add
Yutori Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.220,00 ¥ - 3.510,00 ¥
Phạm vi một năm
1.082,00 ¥ - 3.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,11 T JPY
Số lượng trung bình
183,24 N
Tỷ số P/E
54,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | — |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,56 T | — |
Tổng nợ | 4,47 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2018
Trang web
Nhân viên
70