Trang chủ590075 • BOM
add
Lambodhara Textiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
121,40 ₹ - 129,60 ₹
Phạm vi một năm
99,95 ₹ - 248,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T INR
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,15 Tr | 19,80% |
Chi phí hoạt động | 92,50 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | 15,19 Tr | 80,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 50,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,66 Tr | 85,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,72 Tr | -15,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,19 Tr | 80,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
421