Trang chủ5900 • TYO
add
Daiken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
795,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
796,00 ¥ - 806,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T JPY
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 748,00 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 15,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 13,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,00 Tr | 9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | -9,01% |
Tổng tài sản | 15,78 T | -0,44% |
Tổng nợ | 2,58 T | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 15,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
328