Trang chủ5901 • TYO
add
Toyo Seikan Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.493,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.473,50 ¥ - 2.520,50 ¥
Phạm vi một năm
2.026,50 ¥ - 2.635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
404,81 T JPY
Số lượng trung bình
490,43 N
Tỷ số P/E
17,33
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,36 T | -3,06% |
Chi phí hoạt động | 19,44 T | -1,93% |
Thu nhập ròng | 12,88 T | 37,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 41,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,16 T | 3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,54 T | 0,09% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | -1,56% |
Tổng nợ | 495,14 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 682,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,88 T | 37,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1917
Trang web
Nhân viên
19.673