Trang chủ5901 • TYO
add
Toyo Seikan Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.454,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.477,00 ¥ - 3.505,00 ¥
Phạm vi một năm
2.142,00 ¥ - 3.663,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
536,53 T JPY
Số lượng trung bình
330,46 N
Tỷ số P/E
20,29
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 240,14 T | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 21,99 T | 1,69% |
Thu nhập ròng | 16,52 T | 45,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | 39,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,10 T | 6,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,46 T | 24,58% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | -1,05% |
Tổng nợ | 499,95 T | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,52 T | 45,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1917
Trang web
Nhân viên
18.830