Trang chủ5906 • TPE
add
Tainan Enterprise (cayman) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,20 NT$ - 51,90 NT$
Phạm vi một năm
44,90 NT$ - 65,24 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T TWD
Số lượng trung bình
8,19 N
Tỷ số P/E
38,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,70 Tr | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 233,00 Tr | -3,17% |
Thu nhập ròng | 13,06 Tr | -46,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -44,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,34 Tr | -17,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,92 Tr | 23,19% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 4,77% |
Tổng nợ | 1,17 T | 4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,06 Tr | -46,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,38 Tr | 941,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,75 Tr | -603,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,98 Tr | -175,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,65 Tr | 16,90% |
Dòng tiền tự do | 65,57 Tr | 961,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.626