Trang chủ5906 • TPE
add
Tainan Enterprise (cayman) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,60 NT$ - 51,30 NT$
Phạm vi một năm
44,90 NT$ - 67,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T TWD
Số lượng trung bình
46,05 N
Tỷ số P/E
29,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,44 Tr | -15,05% |
Chi phí hoạt động | 245,03 Tr | -5,21% |
Thu nhập ròng | 13,40 Tr | -55,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -47,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,10 Tr | -26,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,49 Tr | 26,88% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 6,87% |
Tổng nợ | 1,18 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,40 Tr | -55,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,52 Tr | 126,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,37 Tr | 12,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,33 Tr | 24,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 Tr | 106,26% |
Dòng tiền tự do | -51,03 Tr | 13,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.626