Trang chủ5940 • TYO
add
Fujisash Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
872,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
872,00 ¥ - 879,00 ¥
Phạm vi một năm
559,00 ¥ - 893,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 T JPY
Số lượng trung bình
29,95 N
Tỷ số P/E
3,97
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,56 T | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 1,14% |
Thu nhập ròng | 916,00 Tr | 76,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 77,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 17,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,55 T | 21,94% |
Tổng tài sản | 85,86 T | 2,83% |
Tổng nợ | 62,01 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 916,00 Tr | 76,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1930
Trang web
Nhân viên
2.889