Trang chủ5940 • TYO
add
Fujisash Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
669,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
669,00 ¥ - 672,00 ¥
Phạm vi một năm
559,00 ¥ - 880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,46 T JPY
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
3,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,13 T | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | -7,13% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | -4,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -6,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 T | 3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,37 T | -21,01% |
Tổng tài sản | 84,29 T | -5,73% |
Tổng nợ | 60,70 T | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | -4,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1930
Trang web
Nhân viên
2.919