Trang chủ5946 • TYO
add
Chofu Seisakusho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.849,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.811,00 ¥ - 1.861,00 ¥
Phạm vi một năm
1.640,00 ¥ - 2.257,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,14 T JPY
Số lượng trung bình
45,33 N
Tỷ số P/E
20,09
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,97 T | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 1,25% |
Thu nhập ròng | 558,00 Tr | -11,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -14,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,57 T | -20,89% |
Tổng tài sản | 144,00 T | -0,49% |
Tổng nợ | 9,48 T | -11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 558,00 Tr | -11,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.179